OLAC Logo OLAC resources in and about the Nung language

ISO 639-3: nut

The combined catalog of all OLAC participants contains the following resources that are relevant to this language:

Other known names and dialect names: Bu-Nong, Giang, Guiren, Highland Nung, Khen Lài, Nong, Nùng An, Nùng Cháo, Nùng Fan Slihng, Nùng Inh, Nùng Lòi, Nùng Phan Slình, Nùng Qúy Rin, Tai Nung, Tay, Tày Nùng, Xuòng

Use faceted search to explore resources for Nung language.

Primary texts

  1. ONLINENung Fan Slihng Ethnographic Texts. Wilson, Nancy F. (compiler); Saul, Janice E. (compiler). 1976. Summer Institute of Linguistics. oai:sil.org:62025

Lexical resources

  1. Nung Fan Slihng - English dictionary. Vy, Thị Bé. 1982. T̉u-sách Ngôn-ngũ dân-ṭôc thỉêu-śô Vịêt-Nam ; cúôn 9, ph̀ân 3. oai:gial.edu:25553
  2. Từ điển Thái-Việt. Hoàng, Trần Nghịch. 1990. Hà Nội : Khoa học xã hội. oai:gial.edu:31531
  3. ONLINEBai tọc càng Nohng, Fạn Slihng (Bài học tiếng Nùng, Phạn Slinh). Saul, Janice E.; Vy thị Bé. 1974. Department of Education. oai:sil.org:30854
  4. Nung Fan Slihng-English dictionary. Wilson, Nancy F.; Saul, Janice E.; Vy thị Bé. 1982. Summer Institute of Linguistics. oai:sil.org:30975
  5. ONLINESẹc mạhn slú Nohng Fạn Slihng = Ngũ-vụng Nùng Phạn Slinh = Nung Fan Slihng vocabulary: Nung-Viêt-English. Wilson, Nancy F.; Vy thị Bé. 1976. Summer Institute of Linguistics. oai:sil.org:30985
  6. Nung Word List-Cao Bằng, Quảng Hoà, Phúc Sen, Phía Trang. Nicolson, Beth; Hoàng Thị Mền (speaker). 1993. SIL International. oai:sil.org:56321
  7. Nung Word List- Cao Bằng, Quảng Hoà, Tri Thảo, Canh Ma. Nicolson, Beth; Lục Thị Uyên (speaker). 1993. SIL International. oai:sil.org:56947
  8. Nung Word List-Cao Bằng, Hà Quảng, Nội Thôn, Nũng Rì. Nicolson, Beth; Nông Văn Phún (speaker). 1993. SIL International. oai:sil.org:56949
  9. Nung Word List-Cao Bằng, Hà Quảng, Nội Thôn, Nũng Rì 2. Nicolson, Beth; Nông Văn Peó (speaker). 1993. SIL International. oai:sil.org:56950
  10. ONLINEVietnam Word List (revised): Nung Fan Sling. Wilson, Nancy F. (researcher); Saul, Janice E. (researcher). 1975. SIL International. oai:sil.org:68696

Language descriptions

  1. Nùng grammar. Saul, Janice E. 1980. Summer Institute of Linguistics publications in linguistics ; publication no. 62. oai:gial.edu:25578
  2. Vietnam's language policy towards ethnic minorities. Nguyên, Dình Hòa, 1924-. 1985. Graduate Institute of Applied Linguistics Library. oai:gial.edu:27509
  3. ONLINEGlottolog 5.0 Resources for Nung (Viet Nam). n.a. 2024. Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology. oai:glottolog.org:nung1283
  4. ONLINEPHOIBLE 2.0 phonemic inventories for Nung (Viet Nam). n.a. 2019. Max Planck Institute for the Science of Human History. oai:phoible.org:nung1283
  5. Papers on four Vietnamese languages. Thomas, David D. (editor). 1966. Linguistic Society of New Zealand. oai:sil.org:39124
  6. ONLINEThe Nùng An language of Vietnam: stepchild or aberrant son?. Nicolson, Beth. 2000. The Fifth International Symposium on Languages and Linguistics, Hochiminh City. oai:sil.org:50591
  7. ONLINE中国文山壮语侬话与越南北部侬语语音系统比较研究简介. Johnson, Eric C. 2015. SIL International. oai:sil.org:62478
  8. ONLINETwo-part negation in Yang Zhuang. Jackson, Eric M. 2019. SIL International. oai:sil.org:79258
  9. ONLINENung grammar. Wilson, Nancy F.; Saul, Janice E. 1980. Summer Institute of Linguistics. oai:sil.org:8818
  10. ONLINEThe development of Tai register patterns. Fippinger, Jay W. 1970. SIL International. oai:sil.org:91190
  11. Clause and sentence structure in Nung, a Tai language of Vietnam. Wilson, Nancy F. 1970. SIL International. oai:sil.org:9757
  12. ONLINEWALS Online Resources for Nung (in Vietnam). n.a. 2022. Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology. oai:wals.info:nun
  13. ONLINELAPSyD Online page for Nung. Maddieson, Ian. 2012. www.lapsyd.ddl.cnrs.fr. oai:www.lapsyd.ddl.ish-lyon.cnrs.fr:src464

Other resources about the language

  1. ONLINEA Handbook of Comparative Tai. Li, Fang-kuei. 1977. University of Hawaii Press. oai:refdb.wals.info:504
  2. ONLINENung Grammar. Saul, Janice E.; Wilson, Nancy Freiberger. 1980. Summer Institute of Linguistics and University of Texas at Arlington. oai:refdb.wals.info:2719
  3. ONLINENung Fan Slihng-English Dictionary. Bé, Vy Thj; Saul, Janice E.; Wilson, Nancy Freiberger. 1982. Summer Institute of Linguistics. oai:refdb.wals.info:5279
  4. ONLINENung Language Lessons. Bé, Vy Thj; Saul, Janice. 1974. Summer Institute of Linguistics. oai:refdb.wals.info:5690
  5. Tay-Nung language in the North Vietnam. Đoàn, Thịên Thụât. 1996. Tokyo : Instttute [sic] for the Study of Languages and Cultures of Asia and Africa, Tokyo University of Foreign Studies. oai:gial.edu:14619
  6. Sẹc mạhn sĺư Nohng Fạn Slihng = Ng̃ư-ṿưng Nùng Phạn Slinh = Nung Fan Slihng vocabulary : Nung-Vịêt-English. Freiberger, Nancy. 1976. T̉u sách ngôn-ng̃ư dân-ṭôc thỉêu-śô Vịêt-Nam ; cúôn 9, ph̀ân 1. oai:gial.edu:25552
  7. Nung clause structure, Nung sentence structure, Nung sentences, Phonemic sketch of Nung. Wilson, Nancy Freiberger. 1970. Graduate Institute of Applied Linguistics Library. oai:gial.edu:6456
  8. Nung verb phrase. Saul, Janice E. 1970. Graduate Institute of Applied Linguistics Library. oai:gial.edu:6457
  9. Structural ambiguity within the Vietnamese relative clause. Miller, Carolyn Paine. 1965?. Graduate Institute of Applied Linguistics Library. oai:gial.edu:8448
  10. ONLINENung: a language of Viet Nam. n.a. 2018. SIL International. oai:ethnologue.com:nut
  11. ONLINELINGUIST List Resources for Nung. Damir Cavar, Director of Linguist List (editor); Malgorzata E. Cavar, Director of Linguist List (editor). 2017-09-27. The LINGUIST List (www.linguistlist.org). oai:linguistlist.org:lang_nut
  12. ONLINECulture and folklore of the Nung Fan Slihng. Saul, Janice E. (translator). 1976. Summer Institute of Linguistics. oai:sil.org:507
  13. Nung funerals. Saul, Janice E. 1972. SIL International. oai:sil.org:589
  14. A phonemic description of Nong (Nung). Wilson, Nancy F. 1964. SIL International. oai:sil.org:1494
  15. ONLINEClassifiers in Nung. Saul, Janice E. 1965. SIL International. oai:sil.org:2241
  16. Tiếng Nùng ở tỉnh lạng sơn. Nicolson, Beth. 2000. SIL International. oai:sil.org:2841
  17. How we started the Nung primer. Lee, Ernest W. 1973. SIL International. oai:sil.org:5208
  18. ONLINENung weddings. Saul, Janice E. 1980. Summer Institute of Linguistics Museum of Anthropology. oai:sil.org:7925
  19. ONLINENung priests and spirits. Gregerson, Kenneth J.; Saul, Janice E. 1980. Summer Institute of Linguistics Museum of Anthropology. oai:sil.org:8029
  20. ONLINEA sociolinguistic introduction to the Central Taic languages of Wenshan Prefecture, China. Johnson, Eric C. 2010. SIL International. oai:sil.org:9034
  21. ONLINEThòi củ cưhn Nohnh Fạn Slihng. Saul, Janice E.; Vy thị Bé; Hưa văn Slến. 1976. Summer Institute of Linguistics. oai:sil.org:30555
  22. ONLINENõng tọc slổ, lởp slón slứ: Fahn hã slón (Em học toán, lớp vỡ-lòng; Phần chỉ-nam). Saul, Janice E.; Vy thị Bé. 1973. Department of Education. oai:sil.org:30724
  23. ONLINEFạhn hẻht đáy đày heng, lớp hẽhng slón tọc (Sách vệ-sinh, lớp một). Saul, Janice E.; Vy thị Bé. 1971. Department of Education. oai:sil.org:30737
  24. Nõng tọc si slứ 1-20 (Bộ bảng treo em học vần tiềng Thái-Nung). Saul, Janice E.; Vy thị Fúhn. 1972. Department of Education. oai:sil.org:30742
  25. ONLINENõng tọc sị slứ càng nohng, lởp slón slứ: Sẹc slứ 1, 2 (Em học vần tiếng thái-nùng, lớp vỡ-lòng: Quyển 1, 2). Saul, Janice E.; Vy thị Fúhn. 1971. Department of Education. oai:sil.org:30748
  26. ONLINENõng tọc sì slứ, lởp slón slứ: Fạhn hã slón (Em học vần, lớp vỡ-lòng: Phần chỉ-nam). Wilson, Nancy F.; Vy thị Fúhn. 1971. Department of Education. oai:sil.org:30789
  27. ONLINEHẻht sịhng, khoa-học, slón hẻht ị đáy, lờp slón slứ, fạhn hã slón (Môn học bằng bảng treo vệ-sinh, khoa-học, và đức-dục; lớp vỡ-lòng; phần chỉ-nam). Saul, Janice E.; Vy thị Bé. 1974. Department of Education. oai:sil.org:30866

Other known names and dialect names: Bu-Nong, Giang, Guiren, Highland Nung, Khen Lài, Nong, Nùng An, Nùng Cháo, Nùng Fan Slihng, Nùng Inh, Nùng Lòi, Nùng Phan Slình, Nùng Qúy Rin, Tai Nung, Tay, Tày Nùng, Xuòng

Other search terms: dialect, vernacular, discourse, stories, conversation, dialogue, documentation, lexicon, dictionary, vocabulary, wordlist, phrase book, grammar, syntax, morphology, phonology, orthography


http://www.language-archives.org/language.php/nut
Up-to-date as of: Fri Oct 11 7:16:51 EDT 2024